Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 4 - Reading (trang 52 & 53)
Nội dung

Soạn Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 4 - Reading (trang 52 & 53)

Ở bài học Tiếng Anh 12 Unit 4 Reading, bạn sẽ được tìm hiểu về quá trình đô thị hóa của Hà Nội thông qua bài đọc "Urbanisation of Ha Noi". Trong bài viết này của IELTS LangGo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng phần của bài học này kèm những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để giúp bạn soạn bài một cách dễ dàng và hiệu quả nhất nhé!

1. Work in pairs. Look at the pictures in the article in 2 below. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức ảnh trong bài viết ở phần 2 bên dưới. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Câu hỏi:

  1. What can you see in each picture? (Bạn có thể thấy gì trong mỗi bức ảnh?)

  2. What do the pictures tell you about Ha Noi and people's life in the city? (Những bức ảnh cho bạn biết điều gì về Hà Nội và cuộc sống của người dân trong thành phố?)

    Gợi ý câu trả lời:

    Câu 1: What can you see in each picture?

    • In the first image, I observe a historic street scene from Ha Noi featuring traditional French colonial architecture with multiple stories. The street appears bustling with local vendors selling various goods at sidewalk stalls and markets.

    (Trong hình ảnh đầu tiên, tôi quan sát thấy một khung cảnh phố cổ từ Hà Nội với kiến trúc thuộc địa Pháp truyền thống có nhiều tầng. Con phố có vẻ nhộn nhịp với những người bán hàng địa phương bán các loại hàng hóa khác nhau tại các quầy hàng và chợ vỉa hè.)

    • In the second photograph, I notice a compact roadway with tram tracks running through the center, while residents travel on foot and by bicycle around low-story buildings.

    (Trong bức ảnh thứ hai, tôi chú ý đến một con đường nhỏ gọn với đường ray tàu điện chạy qua trung tâm, trong khi cư dân di chuyển bằng cách đi bộ và đi xe đạp xung quanh các tòa nhà thấp tầng.)

    • The third image displays a panoramic view of modern Ha Noi showing an expansive lake encircled by contemporary skyscrapers and green spaces.

    (Hình ảnh thứ ba hiển thị cảnh toàn cảnh của Hà Nội hiện đại cho thấy một hồ nước rộng lớn được bao quanh bởi các tòa nhà chọc trời đương đại và không gian xanh.)

    • In the final picture, I can observe an elevated metro line crossing above busy highways filled with automobiles and motorbikes.

    (Trong bức ảnh cuối cùng, tôi có thể quan sát một tuyến tàu điện trên cao băng qua những xa lộ bận rộn đầy ô tô và xe máy.)

    Câu 2: What do the pictures tell you about Ha Noi and people's life in the city?

    These photographs illustrate Ha Noi's remarkable evolution from a peaceful, traditional urban center with modest buildings and quiet streets to a bustling modern capital featuring cutting-edge transportation systems, though this development brings both opportunities and contemporary urban issues.

    (Những bức ảnh này minh họa sự phát triển đáng chú ý của Hà Nội từ một trung tâm đô thị truyền thống yên bình với các tòa nhà khiêm tốn và những con phố tĩnh lặng đến một thủ đô hiện đại nhộn nhịp với các hệ thống giao thông tiên tiến, mặc dù sự phát triển này mang lại cả cơ hội và các vấn đề đô thị đương đại.)

    2. Read the article. Choose the correct meanings of the highlighted words.

    (Đọc bài viết. Chọn nghĩa đúng của các từ được đánh dấu.)

    Ha Noi | Then and Now

    'Ha Noi Then and Now' exhibition has attracted thousands of visitors this week. The pictures have brought back childhood memories to old residents while helping younger generations see how the city has changed over the years.

    Triển lãm 'Hà Nội Xưa và Nay' đã thu hút hàng ngàn du khách trong tuần này. Những bức ảnh đã mang về những kỷ niệm tuổi thơ cho những cư dân lớn tuổi đồng thời giúp thế hệ trẻ thấy được thành phố đã thay đổi như thế nào qua những năm tháng.

    In the 'Then' hall, visitors can see pictures of 20th-century Ha Noi. Back in 1954, it was a small city with a population of about 530,000 residents in an area of about 152 sq km. The capital's famous Old Quarter or '36 old streets' dates back hundreds of years, with each street focusing on a different trade or craft.

    My parents couldn't afford a motorbike or car. Most residents used to get around by bicycle or on foot,' said an 80-year-old visitor. Trams, which began service in 1901, were a popular means of public transport until 1991. Buses were not very frequent then. People lived and worked in low-rise buildings. The city was a fascinating mixture of French colonial buildings and traditional Eastern architecture.

    Trong phòng 'Xưa', du khách có thể xem những bức ảnh về Hà Nội thế kỷ 20. Trở lại năm 1954, đây là một thành phố nhỏ với dân số khoảng 530.000 cư dân trong diện tích khoảng 152 km vuông. Khu phố cổ nổi tiếng của thủ đô hay '36 phố phường' có từ hàng trăm năm trước, với mỗi phố tập trung vào một ngành nghề hoặc thủ công khác nhau.

    Bố mẹ tôi không đủ khả năng mua xe máy hay ô tô. Hầu hết cư dân thường di chuyển bằng xe đạp hoặc đi bộ,' một du khách 80 tuổi nói. Tàu điện, bắt đầu hoạt động từ năm 1901, là phương tiện giao thông công cộng phổ biến cho đến năm 1991. Xe buýt lúc đó không thường xuyên lắm. Người dân sống và làm việc trong những tòa nhà thấp tầng. Thành phố là sự pha trộn hấp dẫn giữa các tòa nhà thuộc địa Pháp và kiến trúc phương Đông truyền thống.

    The 'Now' pictures show a modern city with a population of over 8 million people. Over the years, the urban area has gradually expanded to over 3,000 sq km including many of the surrounding villages. As rural residents move into Ha Noi, the government is providing more affordable housing. More high-rise buildings have also been built. Ha Noi has improved its transport infrastructure, building new roads and bridges. It is modernising bus services using more electric ones. The Ha Noi Metro opened to the public in 2021 and is expected to include more lines by 2030.

    However, urbanisation has created new problems. 'As more people come to seek better job opportunities, the city is getting more and more crowded. This has led to more traffic jams and higher unemployment rates,' said a 21-year-old student. Air pollution is also causing concern among city residents.

    Những bức ảnh 'Nay' cho thấy một thành phố hiện đại với dân số hơn 8 triệu người. Qua nhiều năm, khu vực đô thị đã dần mở rộng lên hơn 3.000 km vuông bao gồm nhiều làng xung quanh. Khi cư dân nông thôn chuyển đến Hà Nội, chính phủ đang cung cấp nhiều nhà ở giá phải chăng hơn. Nhiều tòa nhà cao tầng cũng đã được xây dựng. Hà Nội đã cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông, xây dựng những con đường và cầu mới. Thành phố đang hiện đại hóa dịch vụ xe buýt bằng cách sử dụng nhiều xe điện hơn. Tàu điện ngầm Hà Nội đã mở cửa cho công chúng vào năm 2021 và dự kiến sẽ có thêm nhiều tuyến vào năm 2030.

    Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa đã tạo ra những vấn đề mới. 'Khi ngày càng nhiều người đến tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn, thành phố ngày càng trở nên đông đúc. Điều này đã dẫn đến nhiều ùn tắc giao thông và tỷ lệ thất nghiệp cao hơn,' một sinh viên 21 tuổi nói. Ô nhiễm không khí cũng đang gây lo ngại cho cư dân thành phố.

    Đáp án và giải thích chi tiết

    1. residents

    1. people who live in a particular place (những người sống ở một nơi cụ thể)

    2. buildings in a particular place (các tòa nhà ở một nơi cụ thể)

    Đáp án: A

    Giải thích: Dẫn chứng từ đoạn văn: "Back in 1954, it was a small city with a population of about 530,000 residents" (Trở lại năm 1954, đây là một thành phố nhỏ với dân số khoảng 530.000 cư dân). Từ "residents" ở đây chỉ những người dân sinh sống tại Hà Nội, không phải các tòa nhà.

    2. colonial

    1. connected with the native country (liên quan đến đất nước bản địa)

    2. connected with a country that controls another country (liên quan đến một quốc gia kiểm soát quốc gia khác)

    Đáp án: B

    Giải thích: Dẫn chứng từ đoạn văn: "The city was a fascinating mixture of French colonial buildings and traditional Eastern architecture" (Thành phố là sự pha trộn hấp dẫn giữa các tòa nhà thuộc địa Pháp và kiến trúc phương Đông truyền thống). "Colonial" ở đây chỉ thời kỳ Pháp thuộc, khi Pháp kiểm soát Việt Nam.

    3. gradually

    1. slowly, over a period of time (từ từ, trong một khoảng thời gian)

    2. quickly, over a short time (nhanh chóng, trong thời gian ngắn)

    Đáp án: A

    Giải thích: Dẫn chứng từ đoạn văn: "Over the years, the urban area has gradually expanded to over 3,000 sq km" (Qua nhiều năm, khu vực đô thị đã dần mở rộng lên hơn 3.000 km vuông). Từ "gradually" có nghĩa là từ từ, diễn ra trong thời gian dài.

    4. modernising

    1. making something attractive (làm cho cái gì đó hấp dẫn)

    2. making use of the latest technology, design, etc. (sử dụng công nghệ, thiết kế mới nhất)

    Đáp án: B

    Giải thích: Dẫn chứng từ đoạn văn: "It is modernising bus services using more electric ones" (Thành phố đang hiện đại hóa dịch vụ xe buýt bằng cách sử dụng nhiều xe điện hơn). "Modernising" ở đây có nghĩa là áp dụng công nghệ mới (xe buýt điện) để cải tiến dịch vụ.

    5. concern

    1. a feeling of satisfaction (cảm giác hài lòng)

    2. a feeling of worry about something important (cảm giác lo lắng về điều gì đó quan trọng)

    Đáp án: B

    Giải thích: Dẫn chứng từ đoạn văn: "Air pollution is also causing concern among city residents" (Ô nhiễm không khí cũng đang gây lo ngại cho cư dân thành phố). "Concern" trong ngữ cảnh này có nghĩa là sự lo lắng, lo ngại về vấn đề ô nhiễm không khí.

    3. Read the article again. Put the main ideas in the order they appear in the article.

    (Đọc lại bài viết. Sắp xếp các ý chính theo thứ tự chúng xuất hiện trong bài viết.)

    Các lựa chọn:

    1. Ha Noi's modern infrastructure and architecture (Cơ sở hạ tầng và kiến trúc hiện đại của Hà Nội)

    2. The challenges of urban growth (Những thách thức của tăng trưởng đô thị)

    3. Ha Noi as a small city with old streets selling different products (Hà Nội như một thành phố nhỏ với những con phố cũ bán các sản phẩm khác nhau)

    4. 20th-century transport and architecture (Giao thông và kiến trúc thế kỷ 20)

    Ảnh minh họa
    Giải Tiếng Anh 12 Unit 4 Reading - Bài 3

    Đáp án:

    1. C - Ha Noi as a small city with old streets selling different products

    Dẫn chứng: "Back in 1954, it was a small city with a population of about 530,000 residents... The capital's famous Old Quarter or '36 old streets' dates back hundreds of years, with each street focusing on a different trade or craft" (Trở lại năm 1954, đây là một thành phố nhỏ với dân số khoảng 530.000 cư dân... Khu phố cổ nổi tiếng của thủ đô hay '36 phố phường' có từ hàng trăm năm trước, với mỗi phố tập trung vào một ngành nghề hoặc thủ công khác nhau).

    2. D - 20th-century transport and architecture

    Dẫn chứng: "Most residents used to get around by bicycle or on foot... Trams, which began service in 1901, were a popular means of public transport until 1991... The city was a fascinating mixture of French colonial buildings and traditional Eastern architecture" (Hầu hết cư dân thường di chuyển bằng xe đạp hoặc đi bộ... Tàu điện, bắt đầu hoạt động từ năm 1901, là phương tiện giao thông công cộng phổ biến cho đến năm 1991... Thành phố là sự pha trộn hấp dẫn giữa các tòa nhà thuộc địa Pháp và kiến trúc phương Đông truyền thống).

    3. A - Ha Noi's modern infrastructure and architecture

    Dẫn chứng: "More high-rise buildings have also been built. Ha Noi has improved its transport infrastructure, building new roads and bridges. It is modernising bus services using more electric ones. The Ha Noi Metro opened to the public in 2021" (Nhiều tòa nhà cao tầng cũng đã được xây dựng. Hà Nội đã cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông, xây dựng những con đường và cầu mới. Thành phố đang hiện đại hóa dịch vụ xe buýt bằng cách sử dụng nhiều xe điện hơn. Tàu điện ngầm Hà Nội đã mở cửa cho công chúng vào năm 2021).

    4. B - The challenges of urban growth

    Dẫn chứng: "However, urbanisation has created new problems... the city is getting more and more crowded. This has led to more traffic jams and higher unemployment rates... Air pollution is also causing concern" (Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa đã tạo ra những vấn đề mới... thành phố ngày càng trở nên đông đúc. Điều này đã dẫn đến nhiều ùn tắc giao thông và tỷ lệ thất nghiệp cao hơn... Ô nhiễm không khí cũng đang gây lo ngại).

    4. Read the article again and complete the table using no more than THREE words and/or a number for each gap.

    (Đọc lại bài viết và hoàn thành bảng bằng cách sử dụng không quá BA từ và/hoặc một số cho mỗi chỗ trống.)

    Đáp án:

    Ha Noi

    20th century

    Now

    Area (Diện tích)

    about (1) 152 sq km (1954)

    over 3,000 sq km

    Population (Dân số)

    about 530,000 people (1954)

    over (2) 8 / eight million people

    Public transport (Giao thông công cộng)

    (3) trams and buses

    modern buses and (4) metro / trans

    Architecture (Kiến trúc)

    mainly (5) low-rise buildings

    more high-rise buildings

    Giải thích chi tiết:

    (1) 152

    Dẫn chứng: "Back in 1954, it was a small city with a population of about 530,000 residents in an area of about 152 sq km" (Trở lại năm 1954, đây là một thành phố nhỏ với dân số khoảng 530.000 cư dân trong diện tích khoảng 152 km vuông).

    (2) 8 / eight million

    Dẫn chứng: "The 'Now' pictures show a modern city with a population of over 8 million people" (Những bức ảnh 'Nay' cho thấy một thành phố hiện đại với dân số hơn 8 triệu người).

    (3) trams

    Dẫn chứng: "Trams, which began service in 1901, were a popular means of public transport until 1991. Buses were not very frequent then" (Tàu điện, bắt đầu hoạt động từ năm 1901, là phương tiện giao thông công cộng phổ biến cho đến năm 1991. Xe buýt lúc đó không thường xuyên lắm).

    (4) metro / trans

    Dẫn chứng: "The Ha Noi Metro opened to the public in 2021 and is expected to include more lines by 2030" (Tàu điện ngầm Hà Nội đã mở cửa cho công chúng vào năm 2021 và dự kiến sẽ có thêm nhiều tuyến vào năm 2030).

    (5) Low-rise buildings

    Dẫn chứng: "People lived and worked in low-rise buildings" (Người dân sống và làm việc trong những tòa nhà thấp tầng).

    5. Work in pairs. Discuss the following questions.

    (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)

    Which one do you prefer to live in: Ha Noi in the past or Ha Noi at present? Why? (Bạn thích sống ở đâu hơn: Hà Nội trong quá khứ hay Hà Nội hiện tại? Tại sao?)

    Gợi ý câu trả lời:

    Câu trả lời mẫu 1 - Thích Hà Nội hiện tại:

    I prefer to live in Ha Noi at present because of its modern facilities and opportunities. The city now has better healthcare, education systems, shopping centers, and entertainment options. Transportation is more convenient with the metro system and modern buses. There are also more job opportunities for young people like me, especially in technology and international business sectors.

    (Tôi thích sống ở Hà Nội hiện tại hơn vì các tiện ích hiện đại và cơ hội phát triển. Thành phố hiện tại có hệ thống y tế, giáo dục, trung tâm mua sắm và giải trí tốt hơn. Giao thông thuận tiện hơn với hệ thống tàu điện ngầm và xe buýt hiện đại. Cũng có nhiều cơ hội việc làm hơn cho những người trẻ như tôi, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và kinh doanh quốc tế.)

    Câu trả lời mẫu 2 - Thích Hà Nội xưa:

    I would prefer to live in Ha Noi in the past because life was simpler and more peaceful. People had stronger community connections and the environment was cleaner with less pollution. The traditional architecture and culture were better preserved. Although there were fewer modern conveniences, the slower pace of life and closer relationships between neighbors created a more meaningful lifestyle.

    (Tôi thích sống ở Hà Nội xưa hơn vì cuộc sống đơn giản và yên bình hơn. Người dân có mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ hơn và môi trường sạch hơn với ít ô nhiễm hơn. Kiến trúc và văn hóa truyền thống được bảo tồn tốt hơn. Mặc dù có ít tiện nghi hiện đại hơn, nhưng nhịp sống chậm hơn và mối quan hệ gần gũi hơn giữa hàng xóm đã tạo ra một lối sống có ý nghĩa hơn.)

    Câu trả lời mẫu 3 - Thích cả Hà Nội xưa và nay:

    Both periods have their advantages. I appreciate the cultural heritage and peaceful atmosphere of old Ha Noi, but I also value the modern opportunities and infrastructure of present-day Ha Noi. If I could choose, I would want to live in a Ha Noi that combines the best of both worlds - modern facilities with preserved traditional values and a cleaner environment.

    (Cả hai thời kỳ đều có những ưu điểm riêng. Tôi đánh giá cao di sản văn hóa và bầu không khí yên bình của Hà Nội xưa, nhưng tôi cũng trân trọng những cơ hội hiện đại và cơ sở hạ tầng của Hà Nội ngày nay. Nếu có thể chọn, tôi muốn sống ở một Hà Nội kết hợp những điều tốt nhất của cả hai thế giới - tiện ích hiện đại với các giá trị truyền thống được bảo tồn và môi trường sạch hơn.)

    Qua bài học Tiếng Anh 12 Unit 4 Reading về "Urbanisation of Ha Noi", chúng ta đã khám phá được sự phát triển và biến đổi của thủ đô Hà Nội từ một thành phố nhỏ đến một đô thị hiện đại. Hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ 5 / 5

    (1 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ